Trang chủ / Ngành nghề kinh doanh
MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
5012 (CHÍNH) | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm háng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển (không bao gồm thủy thủ đoàn). Môi giới hàng hải. Dịch vụ logistics. Dịch vụ môi giới vận tải. Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận tải hàng không và hoạt động hàng không chung). Đại lý container. Khai thác cảng, biển. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Chi tiết: Khách sạn. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (trừ đấu giá). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (trừ hoạt đông môi giới bảo hiểm). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy. |